Có 2 kết quả:

对方 duì fāng ㄉㄨㄟˋ ㄈㄤ對方 duì fāng ㄉㄨㄟˋ ㄈㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

đối phương, đối thủ

Từ điển Trung-Anh

(1) counterpart
(2) other person involved
(3) opposite side
(4) other side
(5) receiving party

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đối phương, đối thủ

Từ điển Trung-Anh

(1) counterpart
(2) other person involved
(3) opposite side
(4) other side
(5) receiving party

Bình luận 0