Có 2 kết quả:
对方 duì fāng ㄉㄨㄟˋ ㄈㄤ • 對方 duì fāng ㄉㄨㄟˋ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
đối phương, đối thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) counterpart
(2) other person involved
(3) opposite side
(4) other side
(5) receiving party
(2) other person involved
(3) opposite side
(4) other side
(5) receiving party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đối phương, đối thủ
Từ điển Trung-Anh
(1) counterpart
(2) other person involved
(3) opposite side
(4) other side
(5) receiving party
(2) other person involved
(3) opposite side
(4) other side
(5) receiving party
Bình luận 0